6. Mobile Keyword

  1. Mobile Do Install App

Định nghĩa: Cài đặt App

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Ví dụ như link download này

  1. Mobile Do Open App

Định nghĩa: Mở app

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Tap

Định nghĩa: Mục đích nhấp chuột vào bất kỳ thành phần giao diện của người dùng app

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Type

Định nghĩa: Mục đích để nhập bất kỳ văn bản nhất định nào vào các trường văn bản trong app. Có thể sử dụng cho các textbox, textbox search

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Check Device Is Locked

Định nghĩa: Kiểm tra xem thiết bị có bị khóa màn hình không

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Check Keyboard Is Showing

Định nghĩa: Kiểm tra bàn phím ảo có hiện ra không

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Clear Text

Định nghĩa: Clear hết text trong element input

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Clear Value

Định nghĩa: Clear giá trị đã chọn, đã điền

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Click With Coordinates

Định nghĩa: Tap vào 1 vị trí trên màn hình với tọa độ

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Double Click

Định nghĩa: Click 2 lần vào element

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Double Click Position

Định nghĩa: Click 2 lần vào 1 tọa độ

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Get App State

Định nghĩa: Lấy trạng thái của 1 app(0 - NOT_INSTALLED, 1- NOT_RUNNING, 2- RUNNING_IN_BACKGROUND_SUSPENDED, 3- RUNNING_IN_BACKGROUND, 4-RUNNING_IN_FOREGROUND)

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Drag And Drop To Position

Định nghĩa: Kéo thả element đến 1 tọa độ

  1. Mobile Do Get Attribute Value

Định nghĩa: Lấy giá trị của 1 thuộc tính của element Only the following attributes are supported: [checkable, checked, {class,className}, clickable, {content-desc,contentDescription}, enabled, focusable, focused, {long-clickable,longClickable}, package, password, {resource-id,resourceId}, scrollable, selection-start, selection-end, selected, {text,name}, bounds, displayed, contentSize]

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Kết quả:

  1. Mobile Do Get Device Time

Định nghĩa: Lấy thời gian hiện tại của thiết bị

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Kết quả:

  1. Mobile Do Get Elements Count

Định nghĩa: Đếm số element có với locator tìm kiếm

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Get Screen Height

Định nghĩa: Lấy chiều cao màn

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Kết quả:

  1. Mobile Do Get Screen Orientation

Định nghĩa: lấy thông tin về hướng (orientation) hiện tại của thiết bị di động. (Ngang, Dọc)

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Kết quả:

  1. Mobile Do Get Screen Width

Định nghĩa: Chiều rộng màn

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Kết quả

  1. Mobile Do Hide Keyboard

Định nghĩa:Ẩn bàn phím ảo

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Lock Device

Định nghĩa: Khóa màn thiết bị

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Long Press Keycode

Định nghĩa: Nhấp giữ 1 thời gian với 1 phím\

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Press Go Back

Định nghĩa: Quay lại bước trước đó

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Press Home

Định nghĩa: Về màn hình chính

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Press Keycode

Định nghĩa: Nhấn 1 phím 1

  1. Mobile Do Press Switch App

Định nghĩa: Vuốt từ dưới cùng của màn hình để chuyển đổi ứng dụng

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Scroll By Coordinates

Định nghĩa: Vuốt từ vị trí này đến vị trí khác

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Swipe By Coordinates

Định nghĩa: Vuốt từ vị trí này đến vị trí khác

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Do Switch To Landscape

Định nghĩa: Xoay ngang thiết bị

  1. Mobile Do Switch To Portrait

Định nghĩa: Xoay dọc thiết bị

  1. Mobile Do Terminate App

Định nghĩa: Tắt 1 app

  1. Mobile Do Toggle Data

Định nghĩa: Bật/ tắt chế độ dữ liệu di động

  1. Mobile Do Toggle Location Service

Định nghĩa: Bật / tắt dịch vụ vị trí

  1. Mobile Do Toggle Wifi

Định nghĩa: Bật / tắt dịch vụ wifi

  1. Mobile Do Unlock Device

Định nghĩa: Mở khóa thiết bị

  1. Mobile Verify Element Attribute Value

Định nghĩa: Kiểm tra giá trị thuộc tính của element

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Kết quả:

  1. Mobile Verify Element Attribute Value By Regex

Định nghĩa: Kiểm tra giá trị thuộc tính của element theo regex

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Verify Element Clickable

Định nghĩa: Kiểm tra giá trị thuộc tính có thực hiện nhấn được không

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Kết quả:

  1. Mobile Verify Element Disabled

Định nghĩa: Kiểm tra giá trị thuộc tính có bị ẩn không

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

  1. Mobile Verify Element Enabled

Định nghĩa: Kiểm tra giá trị thuộc tính có enable không

Ví dụ:

Bước 1: Mở tool IDE

Bước 2: Thêm mới keyword

Last updated